--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầm máu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầm máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm máu
+
Hemostatic
Băng cầm máu
Hemostatic bandage
Lượt xem: 755
Từ vừa tra
+
cầm máu
:
HemostaticBăng cầm máuHemostatic bandage
+
bịn rịn
:
To be loath to part withbịn rịn vợ conto be loath to part with one's familyhai người bịn rịn, không nỡ rời nhauthe two were loath to part with each other
+
an táng
:
To buryan táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông tato lay a war veteran to rest beside his companions in armslễ an tángburial servicedự lễ an táng người nàoto attend someone's burial service
+
mệt mỏi
:
tired
+
bắt phu
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Recruit coolies by force